Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
định mệnh


fatalité; destin; destinée; prédestination
Định mệnh khắt khe
fatalité inexorable
Đổ cho định mệnh
s'en prendre au destin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.